TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình hình chuông

bình hình chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

bình hình chuông

bell jar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình hình chuông

Rezipientenglocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bình hình chuông

Hộp chứa, hở một đầu (thường là phía đáy) dùng làm buồng chân không hay bình thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell jar /xây dựng/

bình hình chuông

bell jar

bình hình chuông

 bell jar /hóa học & vật liệu/

bình hình chuông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezipientenglocke /f/HOÁ/

[EN] bell jar

[VI] bình hình chuông