TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bell jar

chuông thủy tinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình hình chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuông thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ chuông thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bell jar

bell jar

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bell jar

Rezipientenglocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasglocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glashaube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glassturz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasglocke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumglocke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bell jar

cloche à melon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

globe de pendule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Trap one of these nightingales beneath a bell jar and time stops.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

She walks slowly toward them with a bell jar, knows she has no chance of entrapping a bird, drops her jar to the ground and begins weeping.

Bà lão cầm cái chụp thủy tinh lò dò tới nhưng biết chẳng hy vọng gì bắt được con nào nên buông cái chụp òa khóc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bell jar /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glashaube; Glassturz

[EN] bell jar

[FR] cloche à melon

bell jar /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glassturz

[EN] bell jar

[FR] globe de pendule

bell jar /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gasglocke; Vakuumglocke

[EN] bell jar

[FR] cloche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell jar /xây dựng/

bình hình chuông

bell jar /xây dựng/

chuông thủy tinh

bell jar /xây dựng/

đồng hồ chuông thủy tinh

bell jar

đồng hồ chuông thủy tinh

bell jar

bình hình chuông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezipientenglocke /f/HOÁ/

[EN] bell jar

[VI] bình hình chuông

Glasglocke /f/SỨ_TT, PTN/

[EN] bell jar

[VI] chuông thuỷ tinh (đồng hồ)

Tự điển Dầu Khí

bell jar

o   chuông thủy tinh