TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán trục

bán trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nửa trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục dẫn động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bán trục

 half-shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semiaxis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semiaxis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

half shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drive shaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drive shafts

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bán trục

Halbachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antriebswelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antriebswellen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antriebswellen (Achswellen)

Bán trục (trục bánh xe)

Gelenkwellen, Antriebswellen, Gelenke

Trục các đăng, bán trục, khớp nối

Die Ausgleichskegelräder stehen mit den Achswellenrädern im Eingriff, die mit den Achswellen verbunden sind.

Các bánh răng vi sai ăn khớp với các bánh răng bán trục được nối kết với các bán trục.

Das Achswellenrad des durchdrehenden Rades bewirkt das Drehen der Ausgleichskegelräder, die sich auf dem stillstehenden Achswellenrad abwälzen.

Bánh răng bán trục của bánh xe quay trượt làm cho bánh răng côn vi sai quay lăn trên bánh răng bán trục đang đứng yên.

Der Kraftfluss wird um 90° in die Radachse umgelenkt.

Đường truyền lực được chuyển hướng 90° đến các bán trục.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antriebswelle

[EN] drive shaft

[VI] Bán trục, trục dẫn động (trục cầu xe)

Antriebswellen

[EN] Drive shafts

[VI] Bán trục, trục dẫn động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbachse /f/HÌNH/

[EN] semiaxis

[VI] bán trục

Halbwelle /f/ÔTÔ/

[EN] half shaft

[VI] bán trục, nửa trục (bộ truyền động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-shaft

bán trục

 semiaxis

bán trục

 half-shaft, semiaxis /ô tô;toán & tin;toán & tin/

bán trục