TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbwelle

nửa sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nửa trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

halbwelle

half-wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halfcycle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

half shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbwelle

Halbwelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

halbwelle

demi-alternance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demi-onde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbwelle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halbwelle

[EN] half-wave

[FR] demi-alternance; demi-onde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwelle /f/ĐIỆN/

[EN] half-wave

[VI] nửa sóng

Halbwelle /f/ÔTÔ/

[EN] half shaft

[VI] bán trục, nửa trục (bộ truyền động)

Halbwelle /f/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] half-wave

[VI] nửa sóng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Halbwelle

halfcycle