TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà cô

bà cô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như gái già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà dì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bà cô .

bà cô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bà cô

Tante

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tantchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jungferlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großtante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bà cô .

Stiftsfräulein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jungferlich /(Adj.)/

(thuộc) bà cô; như gái già;

Großtante /die/

bà bác; bà cô; bà dì (chị hay em gái của ông bà nội ngoại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiftsfräulein /n -s, =/

bà cô (bà già không lắy chông).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bà cô

1) Tante f;

2) Tantchen n