TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà bác

bà bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà trê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thím

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dì...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bà cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà dì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bà bác

grand aunt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bà bác

Großtante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Grandparents never die, nor do great-grandparents, great-aunts and great-uncles, great-great-aunts, and so on, back through the generations, all alive and offering advice.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác… cứ thế đời đời kiếp kiếp. Đám người này sống để không ngừng góp ý, khuyên răn con cháu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein unendliches Leben bringt eine unendliche Reihe von Verwandten mit sich. Die Großeltern sterben ebensowenig wie die Urgroßeltern, die Großtanten und die Großonkel, die Urgroßtanten und so weiter, durch alle Generationen hindurch.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác... cứ thế đời đời kiếp kiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großtante /die/

bà bác; bà cô; bà dì (chị hay em gái của ông bà nội ngoại);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand aunt

bà bác, cô, thím, dì...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großtante /f =, -n/

bà bác, bà trê (chị hay em gái của ông, bà); Groß