TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn vận hành

an toàn vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

an toàn vận hành

 operating safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Betriebssicherheit (z. T. pneumatische Übertragung)

An toàn vận hành cao (một phần khi truyền bằng khí nén)

Bei mehrlagigen Bälgen große Betriebssicherheit

Có độ an toàn vận hành cao nếu ống được làm nhiều lớp

Einfacher und robuster Aufbau (hohe Betriebssicherheit)

Cấu tạo đơn giản và chắc chắn (Độ an toàn vận hành cao)

Höchste Betriebssicherheit, keine Leckagegefahr, wirtschaftlich (keine Wartung), gute Übertragung von Biegemomenten und Längskräften in der Rohrleitung

Độ an toàn vận hành cao nhất, không bị rò rỉ, kinh tế (không cần bảo trì), chịu được moment uốn và lực theo chiều dài ống

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Betriebssicherheit

An toàn vận hành cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating safety /toán & tin/

an toàn vận hành

 operating safety

an toàn vận hành

operating safety

an toàn vận hành

 operating safety /xây dựng/

an toàn vận hành