TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating safety

sự an toàn thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự an toàn vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

an toàn vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operating safety

operating safety

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating safety

Betriebssicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating safety

sécurité de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating safety /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebssicherheit

[EN] operating safety

[FR] sécurité de fonctionnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating safety

an toàn vận hành

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating safety

sự an toàn thao tác, sự an toàn vận hành