TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tư

thứ tư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ tư

 quaternary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wednesday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thứ tư

vierter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viertens

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittwoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittwoch /[’mitvox], der; -[e]s, -e/

thứ tư;

viert /(Ordinalz. zu vier) (als Ziffer: 4.)/

thứ tư;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wednesday

Thứ tư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quaternary /điện lạnh/

thứ tư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ tư

1) vierter (a); viertens (a);

2) auch ngày thứ tư Mittwoch m.