TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu xác nhận

Tín hiệu xác nhận

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu xác nhận

Acknowledgement signal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 confirmation signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

confirmation signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu xác nhận

Bestätigungssignal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confirmation signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu xác nhận

confirmation signal

tín hiệu xác nhận

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bestätigungssignal

[EN] Acknowledgement signal

[VI] Tín hiệu xác nhận