TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acknowledgement signal

tín hiệu báo nhận

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tín hiệu xác nhận

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

acknowledgement signal

Acknowledgement signal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acknowledgement signal

Bestätigungssignal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Quittungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

acknowledgement signal

signal d'accusé de réception

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quittungszeichen /nt/V_THÔNG/

[EN] acknowledgement signal

[VI] tín hiệu báo nhận

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acknowledgement signal

[DE] Bestätigungssignal

[VI] tín hiệu báo nhận

[EN] acknowledgement signal

[FR] signal d' accusé de réception

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bestätigungssignal

[EN] Acknowledgement signal

[VI] Tín hiệu xác nhận