TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh cảnh

Sinh cảnh

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh cảnh

Biota

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Biotope

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sinh cảnh

Biotop

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lebensraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sinh cảnh

Biote

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensraum /der/

(Biol ) môi trường sống; sinh cảnh (Biotop);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotop

[EN] Biotope

[VI] Sinh cảnh

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sinh cảnh

[EN] Biota

[FR] Biote

[VI] Mọi sinh vật của một hệ thuỷ sinh