TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biota

Hệ sinh vật

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Sinh cảnh

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

khu sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lượng sinh vật

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

khu hệ sinh vật

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

biota

Biota

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

biota

Biota

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

biota

Biote

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biota

khu hệ sinh vật

Tập hợp khu hệ thực vật và động vật của một khu vực nhất định, một tập tính sống hay môi trường sống riêng.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Biota

Hệ sinh vật

The animal and plant life of a given region.

Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biota

[DE] Biota

[VI] Hệ sinh vật

[EN] The animal and plant life of a given region.

[VI] Các loài động thực vật trong một khu vực nhất định.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Biota

Lượng sinh vật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biota /SCIENCE/

[DE] Biota

[EN] biota

[FR] biote

biota /SCIENCE/

[DE] Biota

[EN] biota

[FR] biote

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biota

khu sinh vật, vùng sinh vật

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sinh cảnh

[EN] Biota

[FR] Biote

[VI] Mọi sinh vật của một hệ thuỷ sinh