TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía đông

Phía Đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu tốc hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Europastraße : đường phố Châu Âu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phía đông

East

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

easterly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 east

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easterly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phía đông

Ost-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

östlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ostwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ostseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

E

1. phương đông, phía đông; 2. tàu tốc hành; 3. Europastraße : đường phố Châu Âu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ostseite /die/

mặt đông; phía đông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 east, easterly

phía đông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ost- /pref/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] (thuộc) phía đông

Osten /m/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] phía đông

östlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông

ostwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] phía đông, về phía đông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

East

Phía Đông