TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

east

phương đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phía Đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phao chính Nam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

về phía đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

east

east

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

South North

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

West cardinal buoy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

easterly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

east

Ost-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

östlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ostwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ost- /pref/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] (thuộc) phía đông

Osten /m/VT_THUỶ/

[EN] east

[VI] phía đông

östlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] (thuộc) phía đông, về phía đông

ostwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] east, easterly

[VI] phía đông, về phía đông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

east

phương đông

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

east

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

east

east

n. the direction from which the sun rises

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

east

phương đông

East

Phía Đông

South North,East,West cardinal buoy

Phao chính Nam (Bắc, Đông, Tây)