TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm đường nét

Nhóm đường nét

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhóm đường nét

line group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Line groups

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 line group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm đường nét

Liniengruppen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Liniengruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liniengruppe /f/VẼ_KT/

[EN] line group

[VI] nhóm đường nét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line group /xây dựng/

nhóm đường nét

line group

nhóm đường nét

 line group

nhóm đường nét

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Liniengruppen

[EN] Line groups

[VI] Nhóm đường nét