TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 line group

nhóm đường nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập dữ liệu nhóm đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 line group

 line group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line group data set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Roaming Operations Task Force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line group /xây dựng/

nhóm đường nét

 line group

nhóm đường nét

 line group /điện tử & viễn thông/

nhóm dòng

line group data set, line group /toán & tin/

tập dữ liệu nhóm đường truyền

Roaming Operations Task Force, gang, line group

nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng