TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cắt nửa đào nửa đắp

Mặt cắt nửa đào nửa đắp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

mặt cắt nửa đào nửa đắp

Composite profile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

mặt cắt nửa đào nửa đắp

Profil mixte

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt cắt nửa đào nửa đắp

[EN] Composite profile [part cut and part fill]

[VI] Mặt cắt nửa đào nửa đắp

[FR] Profil mixte

[VI] Trên một mặt cắt ngang có phần đào và có phần phải đắp.