Profil mixte
[EN] Composite profile [part cut and part fill]
[VI] Mặt cắt nửa đào nửa đắp
[FR] Profil mixte
[VI] Trên một mặt cắt ngang có phần đào và có phần phải đắp.
Profil mixte
[EN] Part- cut part -fill subgrade
[VI] Nền đường nửa đào nửa đắp
[FR] Profil mixte
[VI] Nền đường có một bộ phận là nền đào và một bộ phận là nền đắp.