TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu liên tục

Mẫu liên tục

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
mẫu liên tục

mẫu liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẫu liên tục

Continuous Sample

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
mẫu liên tục

continuous forms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous forms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu liên tục

Kontinuierliche Probe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Continuous Sample

Mẫu liên tục

A flow of water, waste or other material from a particular place in a plant to the location where samples are collected for testing. May be used to obtain grab or composite samples.

Luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. Có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Continuous Sample

[DE] Kontinuierliche Probe

[VI] Mẫu liên tục

[EN] A flow of water, waste or other material from a particular place in a plant to the location where samples are collected for testing. May be used to obtain grab or composite samples.

[VI] Luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. Có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous forms

mẫu (giấy) liên tục

 continuous forms /toán & tin/

mẫu (giấy) liên tục