TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous forms

mẫu liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy tiếp liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous forms

 continuous forms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous forms paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous-feed paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan-fold paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous forms /toán & tin/

mẫu (giấy) liên tục

 continuous forms /toán & tin/

dạng (giấy) liên tục

 continuous forms

giấy tiếp liên tục

 continuous forms, continuous forms paper, continuous-feed paper, fan-fold paper

giấy tiếp liên tục