TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước thô

Kích thước thô

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trong bản vẽ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kích thước cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích thước thô

raw building dimensions

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dimension in unfinished state

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rough dimensions in drawings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

base size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kích thước thô

Rohbaumaße

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rohmaße

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

in Zeichnungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

base size

kích thước thô, kích thước cơ bản

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rohmaße,in Zeichnungen

[EN] Rough dimensions in drawings

[VI] Kích thước thô, trong bản vẽ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rohbaumaße

[VI] Kích thước thô

[EN] raw building dimensions, dimension in unfinished state