TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tẩy sạch

Chất tẩy sạch

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất làm trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agent tác nhân tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắt làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc xổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nhuận tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất tẩy sạch

cleaning agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scouring agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scouring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất tẩy sạch

Reinigungsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbeizmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

- milchmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- milchmittel /n -s, =/

1. chắt làm sạch, chất tẩy sạch; 2. thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; - milch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbeizmittel /nt/HOÁ/

[EN] scouring agent

[VI] tác nhân tẩy sạch, chất tẩy sạch

Abbeizmittel /nt/HOÁ/

[EN] scouring

[VI] agent tác nhân tẩy sạch, chất tẩy sạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reinigungsmittel /das/

chất làm sạch; chất tẩy sạch;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cleaning agent

chất tẩy sạch, chất làm trong

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chất tẩy sạch

Là chất tẩy thẩm thấu, là dung dịch của chất tẩy và nước.