Việt
chất tẩy
thuốc tẩy
tác nhân tẩy
tác nhân tẩy sạch
chất tẩy sạch
chất tẩy giặt
chất tẩy rửa
chất làm sạch
Anh
scouring agent
Đức
Abbeizmittel
Entbastungsmittel
Abkochmittel
Abbeizmittel /nt/HOÁ/
[EN] scouring agent
[VI] tác nhân tẩy sạch, chất tẩy sạch
Entbastungsmittel /nt/HOÁ/
[VI] chất tẩy giặt (vải, tơ, lụa)
Abkochmittel /nt/HOÁ/
[VI] chất tẩy rửa, chất làm sạch (tơ sống)
o chất tẩy, thuốc tẩy, tác nhân tẩy