TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đạm

chất đạm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nitơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

protein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro-te-in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất đạm

Azote

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Nitrogen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 azote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azotes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protein

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chất đạm

Azote

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Stickstoff

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Eiweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiweißkörper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiweißstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiweiß /das; -es, -e/

(Chemie, Biol ) protein; chất đạm;

Eiweißkörper /der (Chemie, Biol.)/

chất đạm; pro-te-in;

Eiweißstoff /der (meist PL)/

pro-te-in; chất đạm;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

protein

Chất đạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azote

chất đạm

 azotes

chất đạm

 azote, azotes /hóa học & vật liệu/

chất đạm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất đạm

[DE] Azote

[EN] Azote

[VI] chất đạm

chất đạm,nitơ

[DE] Stickstoff

[EN] Nitrogen

[VI] chất đạm, nitơ