TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brüste ngực

Brüste ngực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm sơ mi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

brüste ngực

Brust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brust an

~ xiết chặt;

einem Kinde die Brust nehmen

thôi cho trẻ bú; 2. [cái] yếm sơ mi, giáp bụng, tạp dề; 3. [thịt] sưôn; sich

in die Brust werfen

tỏ ra bạo dạn, tỏ ra tỉnh táo; uon

der Brust weg

theo đưồng thẳng, thẳng thắn, thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brust /f =,/

f =, Brüste [cái] ngực; Brust an Brust xiết chặt; einem Kinde die Brust nehmen thôi cho trẻ bú; 2. [cái] yếm sơ mi, giáp bụng, tạp dề; 3. [thịt] sưôn; sich in die Brust werfen tỏ ra bạo dạn, tỏ ra tỉnh táo; uon der Brust weg theo đưồng thẳng, thẳng thắn, thẳng.