TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bê tông rỗng

Bê tông rỗng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tông nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tông thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bê tông rỗng

Porous concrete

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerated concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cellular concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hollow concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shale-ash cellular concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bê tông rỗng

Porenbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Magerbeton

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bê tông rỗng

Béton poreux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magerbeton /m -s, -e (kĩ thuật)/

bê tông rỗng, bê tông nghèo, bê tông thô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porous concrete

bê tông rỗng

hollow concrete

bê tông rỗng

shale-ash cellular concrete

bê tông rỗng

 hollow concrete

bê tông rỗng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Porenbeton

[VI] Bê tông rỗng

[EN] aerated concrete, cellular concrete

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bê tông rỗng

[EN] Porous concrete

[VI] Bê tông rỗng

[FR] Béton poreux

[VI] Bê tông ximăng có độ rỗng hở rất lớn, vào khoảng 15%đến 30%.Để có được độ rỗng rất lớn này thường dùng một cấp phối gián đoạn và (hoặc)giảm bớt lượng cát.