TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

béton poreux

Bê tông rỗng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

béton poreux

Porous concrete

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

béton poreux

Leichtbeton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

béton poreux

Béton poreux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

béton léger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

béton léger,béton poreux

[DE] Leichtbeton

[EN] porous concrete

[FR] béton léger; béton poreux

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Béton poreux

[EN] Porous concrete

[VI] Bê tông rỗng

[FR] Béton poreux

[VI] Bê tông ximăng có độ rỗng hở rất lớn, vào khoảng 15%đến 30%.Để có được độ rỗng rất lớn này thường dùng một cấp phối gián đoạn và (hoặc)giảm bớt lượng cát.