TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở một chỗ

ít di chuyển

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ở một chỗ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ở một chỗ

sedentary

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sedentary

ít di chuyển, ở một chỗ

Động vật đáy chỉ di chuyển xung quanh bề mặt giá thể với khoảng cách ngắn.