TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sedentary

định cư

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tĩnh tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Tự điển Dầu Khí

ít di chuyển

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ở một chỗ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

không di chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sedentary

sedentary

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sedentary

ortsgebunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ortsgebunden /adj/THAN/

[EN] sedentary

[VI] tĩnh tại, không di chuyển

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sedentary

ít di chuyển, ở một chỗ

Động vật đáy chỉ di chuyển xung quanh bề mặt giá thể với khoảng cách ngắn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sedentary

Tĩnh tại (ngồi, ở một chỗ), định cư

Tự điển Dầu Khí

sedentary

o   cố định

o   định cư

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sedentary

Involving or requiring much sitting.