TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên này

ở bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phía này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mặt này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên này

heruben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hubbelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesseits des Flusses

ở bèn này dòng sông.

diesseits vom Fluss

ở bên này dòng sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruben /[he'ry:bơn] (Adv.) (siidd.; ôsterr.)/

ở bên này (diesseits);

diesseits /(Präp. mit Gen.)/

ở bên này;

ở bèn này dòng sông. : diesseits des Flusses

diesseitig /(Adj.)/

(nằm) ở mặt này; ở bên này;

hubbelig,hüben /[’hy:bon] (Adv.; nur in Opposition zu “drüben” gebraucht)/

ở phía này; ở đây; ở bên này;

diesseits /(Adv.)/

theo phía này; ở bên này; về mặt này;

ở bên này dòng sông. : diesseits vom Fluss