TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phía này

ở phía này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở phía này

hubbelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegen bei einem Querstromkühler Einlauf und Auslauf auf der gleichen Seite, so ist der Kühlflüssigkeitskasten dieser Seite unterteilt (Bild 2).

Nếu trong bộ tản nhiệt chảy ngang, nơi vào và nơi ra của chất lỏng nằm cùng một phía thì ngăn chất lỏng làm mát ở phía này được chia làm hai phần (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hubbelig,hüben /[’hy:bon] (Adv.; nur in Opposition zu “drüben” gebraucht)/

ở phía này; ở đây; ở bên này;