TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống thoát chảy tràn

ống thoát chảy tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống thoát chảy tràn

overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow

ống thoát chảy tràn

 overflow

ống thoát chảy tràn

 overflow /xây dựng/

ống thoát chảy tràn

Thiết bị hoặc công trình cho phép lượng nước lớn chảy bên trên hoặc chảy qua.

A device or structure over or through which excess water is allowed to flow.

 overflow /toán & tin/

ống thoát chảy tràn