TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overflow

sự quá dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cống tháo nước tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tràn qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tràn bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thoát tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overflow

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

sự quá dòng (điện)

 overflow /đo lường & điều khiển/

dòng quá tải

 overflow

cống tháo nước tràn

 overflow /xây dựng/

cống tháo nước tràn

 overflow /xây dựng/

bộ phận tháo nước

 overflow

sự dỡ tải

 overflow /xây dựng/

sự cất tải

 overflow /hóa học & vật liệu/

sự quá dòng (điện)

 overflow /điện/

sự quá dòng (điện)

 overflow

sự tháo chảy

 overflow /xây dựng/

sự tháo chảy

 overflow /xây dựng/

sự tràn qua

 overflow

bộ phận tháo nước

 overflow /toán & tin/

phần tràn

 overflow

dòng chảy tràn

 overflow /toán & tin/

tràn bộ nhớ

Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.

 overflow /y học/

chỗ thoát tràn

 overflow /điện lạnh/

chỗ thoát tràn