TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nhớ hình

ống nhớ hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống nhớ hình

image storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 memory system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống nhớ hình

Bildspeicherröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildspeicherröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] image storage tube, storage tube

[VI] ống nhớ hình, ống nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image storage tube, memory system, memory tube, storage tube

ống nhớ hình

image storage tube

ống nhớ hình

storage tube

ống nhớ hình

 image storage tube, storage tube /điện tử & viễn thông/

ống nhớ hình