TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 image storage tube

đèn nhớ hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống ảnh có bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhớ hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 image storage tube

 image storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image storage tube /điện tử & viễn thông/

đèn nhớ hình

 image storage tube /điện lạnh/

đèn nhớ hình

 image storage tube /điện tử & viễn thông/

ống ảnh có bộ nhớ

 image storage tube /điện tử & viễn thông/

ống ảnh có bộ nhớ

 image storage tube

ống nhớ

 image storage tube, storage tube /điện tử & viễn thông/

ống nhớ hình