TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cực cacbon

điện cực cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cực graphit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện cực cacbon

carbon electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carbon electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điện cực cacbon

Kohlenelektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenelektrode /f/ĐIỆN/

[EN] carbon electrode

[VI] điện cực cacbon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carbon electrode

điện cực cacbon

carbon rod

điện cực cacbon

carbon electrode

điện cực cacbon, điện cực graphit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon electrode

điện cực cacbon

 carbon electrode

điện cực cacbon