TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carbon electrode

điện cực bằng than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện cực cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện cực than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn hồ quang điện cực than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carbon electrode

 carbon electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon arc welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon electrode /xây dựng/

điện cực bằng than

 carbon electrode

điện cực cacbon

 carbon electrode /cơ khí & công trình/

điện cực than

carbon arc welding, carbon electrode /điện lạnh/

hàn hồ quang điện cực than

Điện cực bằng than.