TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện xung quanh

điều kiện xung quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Điều kiện môi trường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

điều kiện mõi trường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

môi trưởng xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điều kiện xung quanh

ambient condition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental condition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ambient condition s

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ambient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện xung quanh

Umgebungsbedingung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

umweltbedingungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Profilgestaltung kann der Rahmen optimal angepasst werden.

Bằng cách định dạng mặt cắt, khung có thể được thích ứng tối ưu với các điều kiện xung quanh.

Je nach Betriebs- und Umgebungssituation, berechnet das EDC-Steuergerät folgende Einspritzgrößen:

Tùy theo tình trạng hoạt động và các điều kiện xung quanh, bộ điều khiển động cơ diesel EDC tính toán các đại lượng về phun như sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umweltbedingungen /pl/

môi trưởng xung quanh, điều kiện xung quanh; umwelt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

environmental condition

điều kiện mõi trường, điều kiện xung quanh

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Umgebungsbedingung

[VI] Điều kiện môi trường, điều kiện xung quanh (các)

[EN] environmental condition

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient condition

điều kiện xung quanh

ambient conditions

điều kiện xung quanh

 ambient condition, ambient conditions /toán & tin/

điều kiện xung quanh

Từ điển toán học Anh-Việt

ambient condition s

điều kiện xung quanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ambient condition

điều kiện xung quanh