TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện môi trường

Điều kiện môi trường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện xung quanh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

điều kiện hoàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện môi trường

environmental conditions

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental condition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Enviromental condition

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 environmental condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environmental conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện môi trường

Umweltbedingungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgebungsbedingung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Umgebungsbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltbedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umweltbedingung /die (meist PL)/

điều kiện môi trường; điều kiện hoàn cảnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental condition

điều kiện môi trường

environmental conditions

điều kiện môi trường

 environmental condition, environmental conditions /cơ khí & công trình/

điều kiện môi trường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

environmental conditions

(các) điều kiện môi trường

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enviromental condition

Điều kiện môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltbedingungen /f pl/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/

[EN] environmental conditions

[VI] (các) điều kiện môi trường

Umgebungsbedingungen /f pl/Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG/

[EN] environmental conditions

[VI] (các) điều kiện môi trường

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Enviromental condition

Điều kiện môi trường

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Umweltbedingungen

[VI] Điều kiện môi trường (các)

[EN] environmental conditions

Umgebungsbedingung

[VI] Điều kiện môi trường, điều kiện xung quanh (các)

[EN] environmental condition