TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện môi trường

Điều kiện môi trường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện xung quanh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

điều kiện hoàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện môi trường

environmental conditions

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental condition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Enviromental condition

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 environmental condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environmental conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện môi trường

Umweltbedingungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgebungsbedingung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Umgebungsbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltbedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umgebungsbedingungen, z. B. pH-Wert, Nährmedienkomponenten, Einschluss in Schmutz oder Fett, Luftbeimischungen

Điều kiện môi trường, chẳng hạn như trị sốpH, thành phần môi trường dinh dưỡng, các thể nhỏ trong chất bẩn hay mỡ, hỗn hợp không khí

In ihrer jeweiligen ökologischen Nische finden die Individuen der einzelnen Arten die ihnen zusagenden Lebens- und Umweltbedingungen (Bild 2).

Các cá thể của một loài có được những điều kiện môi trường và điều kiện sống thích hợp trong ổ sinh thái cho mình (Hình 2).

Einige Mikroorganismenarten haben als Anpassung an besondere Umweltbedingungen alternative Verfahren zur Energiegewinnung entwickelt.

Một số loài vi sinh vật có thể thích ứng với điều kiện môi trường bằng cách phát triển các phương pháp đặc biệt để tạo năng lượng.

Licht, Luft, Temperatur und Wasser sind als veränderliche Klimafaktoren wichtige Umweltbedingungen für Lebewesen.

Các yếu tố thường thay đổi của khí hậu như ánh sáng, không khí, nhiệt độ và nước là những điều kiện môi trường quan trọng cho sự sống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfehlenswert bei wechselnden Korrosionsbedingungen.

Khuyên nên sử dụng trong các điều kiện môi trường ăn mòn đa dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umweltbedingung /die (meist PL)/

điều kiện môi trường; điều kiện hoàn cảnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental condition

điều kiện môi trường

environmental conditions

điều kiện môi trường

 environmental condition, environmental conditions /cơ khí & công trình/

điều kiện môi trường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

environmental conditions

(các) điều kiện môi trường

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enviromental condition

Điều kiện môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltbedingungen /f pl/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/

[EN] environmental conditions

[VI] (các) điều kiện môi trường

Umgebungsbedingungen /f pl/Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG/

[EN] environmental conditions

[VI] (các) điều kiện môi trường

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Enviromental condition

Điều kiện môi trường

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Umweltbedingungen

[VI] Điều kiện môi trường (các)

[EN] environmental conditions

Umgebungsbedingung

[VI] Điều kiện môi trường, điều kiện xung quanh (các)

[EN] environmental condition