TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điềm báo

điềm báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lạ lùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điềm báo

 foreshadow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

omen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

portent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điềm báo

Vorgefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kennzeichen eines Genies

dấu hiệu của một thièn tài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgefühl /das; -s, -e/

linh cảm; điềm báo; sự cảm nhận trước;

Kennzeichen /das/

điềm báo; triệu chứng; dấu hiệu báo trước;

dấu hiệu của một thièn tài. : ein Kennzeichen eines Genies

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

omen

Điềm báo, triệu chứng

portent

Điềm báo, triệu chứng, điều lạ lùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreshadow /xây dựng/

điềm báo