TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa diện

đa diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pôlitôp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

polyheđran

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

da phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hình nhiều vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn hình muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn màu muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đa diện

polyhedral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polyhedron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

polytopehình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 polyhedral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polyhedran

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

đa diện

vielflächig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polyedrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Vielflächner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielseitigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielfältig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đa diện

polyédrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorrichtungen, sogenannte Membranmodule, eingebaut und sollen eine möglichst große nutzbare Membranfläche auf kleinem Raum (spezifische Filterfläche) ermöglichen.

Chúng được lắp ghép dưới dạng mô đun màng trong thiết bị phù hợp và cho phép sử dụng tối đa diện tích trong một phòng nhỏ (diện tích lọc riêng biệt).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile der Mehrfach-Synchronisation

Ưu điểm của đồng tốc đa diện

Synchronisiereinrichtungen mit mehrfacher Synchronisation

Các bộ đồng tốc với sự đồng tốc đa diện

v Mehrfache Synchronisiereinrichtungen (2 bzw. 3 Reibkonen)

Bộ đồng tốc đa diện (2 hoặc 3 mặt côn ma sát)

Welche Vorteile hat die Mehrfach-Synchronisierung gegenüber der Einfach-Synchronisierung?

Các ưu điểm của bộ đồng tốc đa diện so với bộ đồng tốc đơn diện là gì?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielseitigkeit /f =/

1. [sự, tính] da phương, đa dạng, đa diện; 2. [sự, tính] nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diên.

vielfältig /a/

1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielflächig /(Adj.)/

nhiều mặt; đa diện (po- lyedrisch);

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polyhedral

[DE] polyedrisch

[VI] nhiều mặt, đa diện

[FR] polyédrique

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polyhedran

đa diện, polyheđran

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyhedral

đa diện

Từ điển toán học Anh-Việt

polyhedron

(khối) đa diện

polytopehình

đa diện, pôlitôp

Từ điển phân tích kinh tế

polyhedron,polyhedral /toán học/

đa diện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vielflächig /adj/HÌNH/

[EN] polyhedral

[VI] (thuộc) đa diện

Vielflächner /m/HÌNH/

[EN] polyhedron

[VI] đa diện

polyedrisch /adj/HÌNH/

[EN] polyhedral

[VI] (thuộc) nhiều mặt, đa diện