TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vielseitigkeit

tính linh hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

da phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự có nhiều tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uyên bác trong nhiều lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất đa năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất đa dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vielseitigkeit

versatility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

multi-task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vielseitigkeit

Vielseitigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anpassungsfähigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

vielseitigkeit

polyvalence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vielseitigkeit,Anpassungsfähigkeit

versatility

Vielseitigkeit, Anpassungsfähigkeit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielseitigkeit /die; -/

sự có nhiều tài; sự uyên bác trong nhiều lĩnh vực;

Vielseitigkeit /die; -/

tính đa dạng; tính phong phú;

Vielseitigkeit /die; -/

tính chất đa năng; tính chất đa dụng (của máy móc, phương tiện V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielseitigkeit /f =/

1. [sự, tính] da phương, đa dạng, đa diện; 2. [sự, tính] nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vielseitigkeit /IT-TECH/

[DE] Vielseitigkeit

[EN] multi-task

[FR] polyvalence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielseitigkeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] versatility

[VI] tính linh hoạt, tính dễ điều chỉnh