TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng tuổi

đứng tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luống tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luông tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tụổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng tuổi

ältlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betagt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bejahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeden Dienstag bringt ein Mann mittleren Alters Steine aus dem Steinbruch im Osten Berns zum Maurergeschäft in der Hodlerstraße.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Er hat ruhig die Straße beobachtet, hat die beiden lachenden Frauen im Pullover gesehen, die Frau mittleren Alters am Brunnen, die beiden Freunde, die sich immer wieder voneinander verabschieden.

Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

He has been idly observing the street. He has seen the two laughing women in sweaters, the middle-aged woman at the fountain, the two friends who keep repeating goodbyes.

Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ältlich /[’eltlig] (Adj.)/

đứng tuổi; luống tuổi; có tuổi;

betagt /[ba'ta:kt] (Adj.; -er, -este) (geh.)/

già; đứng tuổi; luông tuổi; có tụổi;

bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/

đứng tuổi; luông tuổi; có tuổi; già cả; cao niên (alt);