TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bejahrt

luông tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bejahrt

bejahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/

đứng tuổi; luông tuổi; có tuổi; già cả; cao niên (alt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bejahrt /a/

đúng tuổi, luông tuổi, có tuổi, già, già cả, già nua tuổi tác, cao niên.