TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ nâng

động cơ nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ tời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ nâng

engine hoist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lifting motor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoist motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motordriven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine hoist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoist motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoisting engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoisting motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

động cơ nâng

Aufzugmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierzu werden die Drehzahlinformationen des Fensterhebermotors ausgewertet.

Tốc độ quay của động cơ nâng cửa sổ luôn được giám sát để phát hiện sự cố.

Der Fensterhebermotor betätigt über ein Schneckengetriebe einen Seilzug, der je nach Drehrichtung das Fenster öffnet oder schließt.

Động cơ nâng cửa sổ thông qua bộ truyền động trục vít tác động lên dây cáp để mở hoặc đóng cửa sổ tùy theo hướng quay.

Die Türsteuergeräte bilden mit dem Fensterhebermotor oftmals eine Baueinheit (Bild 1) und sind eigendiagnosefähig.

Bộ điều khiển cửa thường được kết hợp với động cơ nâng/hạ cửa sổ thành một đơn vị tích hợp (Hình 1) có khả năng tự chẩn đoán.

Sie ermöglichen das Öffnen und Schließen eines oder auch aller Fenster mit Hilfe eines Fensterhebermotors. Dieser wird über einen Wipp- oder Tastschalter betätigt.

Hệ thống này cho phép mở và đóng một hoặc tất cả cửa sổ với sự trợ giúp của một động cơ nâng cửa sổ được kích hoạt bởi một công tắc ấn hoặc một phím bấm.

Je nach Schalterstellung der Bedieneinheit wird über den Datenbus das Türsteuergerät Beifahrertüre angesteuert, das den Fensterhebermotor ansteuert.

Tùy vào vị trí nút nhấn của bảng thao tác, bộ điều khiển cửa bên phía người ngồi cạnh lái xe được kích hoạt thông qua bus dữ liệu để điều khiển động cơ nâng cửa sổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzugmaschine /f/VTHK/

[EN] engine hoist

[VI] máy nâng, động cơ nâng

Hubmotor /m/CT_MÁY/

[EN] hoisting motor, lift motor

[VI] động cơ nâng, động cơ tời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine hoist, machine

động cơ nâng

hoist motor, motordriven, mover

động cơ nâng

 engine hoist, hoist motor, hoisting engine

động cơ nâng

lift motor

động cơ nâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lifting motor

động cơ nâng (cần trục)