machine
máy công cụ
machine
máy làm việc
engine hoist, machine
động cơ nâng
instrument movement, machine
cấu máy đo
continuous counter, counting machine, machine
máy tính liên tục
diversion facility, fixture, framework, item, machine
cơ cấu dẫn dòng
apparatus, appliance, device, enginery, equipage, instrument, machine
thiết bị máy móc
application computer language, language,machine, machine code, machine language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng
Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.