TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi được

đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoán vị được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổi được

vertauschbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Variabler Ventiltrieb

Truyền động xú páp thay đổi được

Schaltbare Ausgleichsperren

16.11.1 Khóa vi sai chuyển đổi được

11.7.1 Variable Motorsteuerung

11.7.1 Thời điểm phối khí thay đổi được

Variable Nockenwellensteuerung (Vanos, Bild 2).

Điều khiển trục cam thay đổi được (Vanos, Hình 2).

variabler Nockenwellenverstellung, z.B. Vanos

Hiệu chỉnh trục cam thay đổi được, thí dụ Vanos,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertauschbar /a/

1. đổi được; 2. (toán) hoán vị được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertauschbar /(Adj.) (selten)/

đổi được;