TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoán vị được

hoán vị được

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi lẫn được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hoán vị được

permutabilitytính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

interchangeable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hoán vị được

vertauschbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertauschbar /(Adj.) (selten)/

(toán) hoán vị được;

Từ điển toán học Anh-Việt

permutabilitytính

hoán vị được

interchangeable

đổi lẫn được, hoán vị được